Đọc nhanh: 历阅 (lịch duyệt). Ý nghĩa là: thiệp.
历阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历阅
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 有 阅历 的
- sỏi đời.
- 我们 仔细阅读 了 他 的 履历
- Chúng tôi đã đọc kỹ lý lịch của anh ấy.
- 阅历 过 很多 事
- trải qua rất nhiều việc
- 旅行 能 充实 人生 阅历
- Du lịch có thể trau dồi kinh nghiệm.
- 见过世面 ( 指 阅历 多 )
- đã thấy qua cảnh đời。
- 他 应该 出去 阅历 一番
- anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
- 他 阅读 了 许多 历史 的 著作
- Anh ấy đã đọc nhiều tác phẩm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
阅›