阅世 yuèshì
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt thế】

Đọc nhanh: 阅世 (duyệt thế). Ý nghĩa là: từng trải việc đời; chững chạc. Ví dụ : - 阅世渐深 ngày càng thêm từng trải. - 阅世未深。 còn non

Ý Nghĩa của "阅世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阅世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từng trải việc đời; chững chạc

经历世事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阅世 yuèshì 渐深 jiànshēn

    - ngày càng thêm từng trải

  • volume volume

    - 阅世 yuèshì 未深 wèishēn

    - còn non

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅世

  • volume volume

    - 阅世 yuèshì 未深 wèishēn

    - còn non

  • volume volume

    - 阅世 yuèshì 渐深 jiànshēn

    - ngày càng thêm từng trải

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 见过世面 jiànguòshìmiàn ( zhǐ 阅历 yuèlì duō )

    - đã thấy qua cảnh đời。

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao