藏历 zànglì
volume volume

Từ hán việt: 【tàng lịch】

Đọc nhanh: 藏历 (tàng lịch). Ý nghĩa là: lịch Tây Tạng (lịch truyền thống Tây Tạng, được truyền từ đời Đường, trên cơ bản nó giống Nông lịch, nhưng vì để cho ngày 15 luôn là ngày trăng tròn hay vì lý do tôn giáo, nên lặp lại hoặc bỏ bớt một ngày nào đó. Ví dụ đôi khi có hai ngày mùng năm nhưng không có ngày mùng sáu. Lịch Tây Tạng dùng ngũ hành và thập nhị chi để tính năm, như năm hoả kê, năm thổ cẩu...).

Ý Nghĩa của "藏历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lịch Tây Tạng (lịch truyền thống Tây Tạng, được truyền từ đời Đường, trên cơ bản nó giống Nông lịch, nhưng vì để cho ngày 15 luôn là ngày trăng tròn hay vì lý do tôn giáo, nên lặp lại hoặc bỏ bớt một ngày nào đó. Ví dụ đôi khi có hai ngày mùng năm nhưng không có ngày mùng sáu. Lịch Tây Tạng dùng ngũ hành và thập nhị chi để tính năm, như năm hoả kê, năm thổ cẩu...)

藏族的传统历法,是唐代从内地传过去的基本上跟农历相同,但为了使十五那天一定是月圆以及宗教上 的理由,往往把某一天重复一次,或把某一天减掉,例如有时有两个初五而没有初六等藏历用五行和十 二生肖纪年,如火鸡年、土狗年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏历

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 藏历 zànglì 历史 lìshǐ 久远 jiǔyuǎn

    - Lịch Tây Tạng có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián de 历史 lìshǐ

    - dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - jiǎn 中藏 zhōngcáng zhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Trong thẻ tre ẩn chứa lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 将近 jiāngjìn 四千年 sìqiānnián de yǒu 文字 wénzì 可考 kěkǎo de 历史 lìshǐ

    - Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao