Đọc nhanh: 丰富阅历 (phong phú duyệt lịch). Ý nghĩa là: phong phú kinh nghiệm.
丰富阅历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú kinh nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰富阅历
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 阅读 可以 丰富 知识
- Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 这份 简历 内容 丰富
- Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.
- 她 的 人生 经历 很 丰富
- Cô ấy có kinh nghiệm sống phong phú.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
历›
富›
阅›