资历 zīlì
volume volume

Từ hán việt: 【tư lịch】

Đọc nhanh: 资历 (tư lịch). Ý nghĩa là: lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải. Ví dụ : - 资历浅 ít từng trải; lý lịch còn kém.

Ý Nghĩa của "资历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

资历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải

资格和经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资历 zīlì qiǎn

    - ít từng trải; lý lịch còn kém.

So sánh, Phân biệt 资历 với từ khác

✪ 1. 资格 vs 资历

Giải thích:

Giống:
- Cả hai đều là danh từ có nghĩa là tư cách để tham gia, làm một việc gì đó.
Khác:
- "资格" tập trung vào các điều kiện, yêu cầu hoặc địa vị cần có để tham gia vào một hoạt động nhất định.
"资历" tập trung vào kinh nghiệm tham gia vào một hoạt động nhất định.
- "资格" có thể tạo thành các cụm danh từ như: "资格证"...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资历

  • volume volume

    - 资历 zīlì qiǎn

    - ít từng trải; lý lịch còn kém.

  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - thu thập tư liệu lịch sử

  • volume volume

    - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 显示 xiǎnshì 凯莉 kǎilì zhù zài 亚历山大 yàlìshāndà shì

    - Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 查考 chákǎo 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 个人经历 gèrénjīnglì hěn 丰富 fēngfù

    - Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao