Đọc nhanh: 闪射 (siểm xạ). Ý nghĩa là: loé sáng; toả sáng.
闪射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loé sáng; toả sáng
闪耀;放射 (光芒)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 他 姓 闪
- Anh ấy họ Thiểm.
- 他 在 回答 问题 时 总是 闪烁其辞
- Anh ấy luôn nói úp mở khi trả lời câu hỏi.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
闪›