长廊 cháng láng
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng lang】

Đọc nhanh: 长廊 (trưởng lang). Ý nghĩa là: hành lang, hành lang có mái che, hành lang Di Hoà Viên (Bắc Kinh). Ví dụ : - 这条长廊通往紧急逃生门。 Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.

Ý Nghĩa của "长廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长廊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hành lang

一般为顶的通道,尤指通到分隔间或房间的通道

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 长廊 chángláng 通往 tōngwǎng 紧急 jǐnjí 逃生门 táoshēngmén

    - Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.

✪ 2. hành lang có mái che

有顶的游廊

✪ 3. hành lang Di Hoà Viên (Bắc Kinh)

北京颐和园的游廊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长廊

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 发廊 fàláng 长发 chángfà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - zhè tiáo 长廊 chángláng 通往 tōngwǎng 紧急 jǐnjí 逃生门 táoshēngmén

    - Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 有个 yǒugè 长廊 chángláng

    - Trước cửa có một hành lang dài.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 廊子 lángzi 很长 hěnzhǎng

    - Hành lang ở đây rất dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao