Đọc nhanh: 空军大队长 (không quân đại đội trưởng). Ý nghĩa là: Đại đội không quân.
空军大队长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại đội không quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军大队长
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 这位 就是 我们 常 念叨 的 钱 大队长
- vị này là người mà chúng tôi thường nhắc tới, đội trưởng Tiền Đại.
- 军队 的 火力 非常 强大
- Hỏa lực của quân đội rất mạnh.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 敌人 以 强大 的 军队 围困 城市
- Kẻ thù vây hãm thành phố bằng một quân đội mạnh mẽ.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
大›
空›
长›
队›