Đọc nhanh: 长裤 (trưởng khố). Ý nghĩa là: quần; quần dài (đồ mặt ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá).
长裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần; quần dài (đồ mặt ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá)
指由腰及踝,包覆全腿的裤子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长裤
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 这 条 裤子 过长 了
- Chiếc quần này quá dài.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裤›
长›