Đọc nhanh: 长荣航空 (trưởng vinh hàng không). Ý nghĩa là: EVA Air, hãng hàng không quốc tế Đài Loan.
长荣航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. EVA Air, hãng hàng không quốc tế Đài Loan
EVA Air, Taiwanese international airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长荣航空
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
航›
荣›
长›