铭旌 míng jīng
volume volume

Từ hán việt: 【minh tinh】

Đọc nhanh: 铭旌 (minh tinh). Ý nghĩa là: cờ phan; cái phướn.

Ý Nghĩa của "铭旌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铭旌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ phan; cái phướn

旧时竖在灵柩前标志死者官衔和姓名的长幡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭旌

  • volume volume

    - 旌旗招展 jīngqízhāozhǎn

    - cờ quạt bay phấp phới.

  • volume volume

    - zài 钥匙 yàoshi 上铭 shàngmíng le 名字 míngzi

    - Tôi đã khắc tên lên chìa khóa.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn de xùn 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 铭记 míngjì zhe 祖宗 zǔzōng

    - Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 的话 dehuà 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.

  • volume volume

    - 祖先 zǔxiān de 功绩 gōngjì 永远 yǒngyuǎn bèi 铭记 míngjì

    - Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.

  • volume volume

    - 铭诸肺腑 míngzhūfèifǔ ( 比喻 bǐyù 永记 yǒngjì wàng )

    - khắc sâu trong lòng.

  • volume volume

    - shì 英国 yīngguó 特种 tèzhǒng 空勤团 kōngqíntuán de 座右铭 zuòyòumíng

    - Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOHM (卜尸人竹一)
    • Bảng mã:U+65CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao