铭刻 míngkè
volume volume

Từ hán việt: 【minh khắc】

Đọc nhanh: 铭刻 (minh khắc). Ý nghĩa là: chữ khắc vào đồ vật, ghi nhớ; khắc ghi; in, chử; minh khắc. Ví dụ : - 古代铭刻。 chữ khắc thời cổ đại.

Ý Nghĩa của "铭刻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铭刻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chữ khắc vào đồ vật

铸在器物上面或刻在器物、碑碣等上面的记述事实、功德等的文字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 铭刻 míngkè

    - chữ khắc thời cổ đại.

✪ 2. ghi nhớ; khắc ghi; in

铭记

✪ 3. chử; minh khắc

深深地记在心里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭刻

  • volume volume

    - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 铭刻 míngkè

    - chữ khắc thời cổ đại.

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 教训 jiàoxun ràng rén 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - Bài học này thật khó quên.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 喜欢 xǐhuan shì 刻骨铭心 kègǔmíngxīn de

    - Sự yêu thích này là khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - 师父 shīfù 的话 dehuà 铭刻 míngkè zài xīn

    - Đem lời nói của sư phụ khắc cốt ghi tâm.

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán shì 一次 yīcì 刻骨铭心 kègǔmíngxīn de 神秘 shénmì 经历 jīnglì

    - Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao