碑铭 bēimíng
volume volume

Từ hán việt: 【bi minh】

Đọc nhanh: 碑铭 (bi minh). Ý nghĩa là: bài minh (bài văn khắc trên bia đá).

Ý Nghĩa của "碑铭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碑铭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài minh (bài văn khắc trên bia đá)

碑文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑铭

  • volume volume

    - 几方 jǐfāng 石碑 shíbēi

    - mấy tấm bia vuông.

  • volume volume

    - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 铭刻 míngkè

    - chữ khắc thời cổ đại.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 丰碑 fēngbēi

    - tấm bia lịch sử to lớn

  • volume volume

    - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • volume volume

    - zài 石碑 shíbēi shàng 题字 tízì

    - Anh ấy đề chữ lên bia đá.

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì men duì de 关切 guānqiè 照顾 zhàogu 使 shǐ 终身 zhōngshēn 铭感 mínggǎn

    - sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao