Đọc nhanh: 酒肉朋友 (tửu nhụ bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn nhậu; bạn rượu; bạn ăn chơi; bạn xôi thịt; bạn phù thịnh; bạn khi vui thì vỗ tay vào.
酒肉朋友 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn nhậu; bạn rượu; bạn ăn chơi; bạn xôi thịt; bạn phù thịnh; bạn khi vui thì vỗ tay vào
只在一起吃喝玩乐的朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒肉朋友
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 我们 敬 朋友 两 杯酒
- Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 朋友 聚会 饮酒 畅谈
- Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.
- 他 称觞 向 朋友 敬酒
- Anh ấy nâng chén rượu mời bạn.
- 酒 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tửu là bạn của tôi.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 她 和 朋友 们 去 酒吧 庆祝 生日
- Cô ấy và bạn bè đi bar để tổ chức sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
朋›
⺼›
肉›
酒›
bạn xấu; bạn bè không tốt; bạn bè đàng điếm
đồng chí đáng chê tráchbạn đồng hành phóng đãng