Đọc nhanh: 布衣之交 (bố y chi giao). Ý nghĩa là: bạn hàn vi; bạn thuở hàn vi, bố y chi giao (tình bạn giữa quan to và người không có địa vị).
布衣之交 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn hàn vi; bạn thuở hàn vi
贫贱之交
✪ 2. bố y chi giao (tình bạn giữa quan to và người không có địa vị)
指显贵与无官职者的交往
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣之交
- 布衣之交
- bạn thuở hàn vi
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 她 拿 旧衣服 交换 了 一 本书
- Cô ấy dùng quần áo cũ để đổi lấy một quyển sách.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
交›
布›
衣›