Đọc nhanh: 够朋友 (hú bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn chí cốt; bạn thân; bạn tâm tình.
够朋友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn chí cốt; bạn thân; bạn tâm tình
能尽朋友的情分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够朋友
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
够›
朋›