Đọc nhanh: 酒色 (tửu sắc). Ý nghĩa là: tửu sắc (rượu và gái đẹp).
酒色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tửu sắc (rượu và gái đẹp)
酒和女色 màu rượu酒的颜色 màu mặt sau khi uống rượu饮酒后脸上所现的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒色
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 这个 酒居 很 有 特色
- Cửa hàng rượu này có vẻ đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
酒›