女朋友 nǚ péngyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nữ bằng hữu】

Đọc nhanh: 女朋友 (nữ bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn gái; người yêu. Ví dụ : - 你有女朋友吗? Cậu có bạn gái chưa?. - 他没有女朋友。 Anh ấy không có bạn gái.. - 你女朋友很漂亮。 Bạn gái tôi rất đẹp.

Ý Nghĩa của "女朋友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女朋友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn gái; người yêu

男青年或男子喜愛的女伴

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 女朋友 nǚpéngyou ma

    - Cậu có bạn gái chưa?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy không có bạn gái.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bạn gái tôi rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女朋友

  • volume volume

    - duì 女朋友 nǚpéngyou shuō 我爱你 wǒàinǐ

    - Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"

  • volume volume

    - 过分 guòfèn 宠爱 chǒngài de 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.

  • volume volume

    - 搂住 lǒuzhù 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ta ôm chặt bạn gái.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy không có bạn gái.

  • volume volume

    - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou dōu shì 美女 měinǚ

    - Bạn của cô ấy đều là mỹ nữ.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou shuǎi le

    - Bạn gái của anh ấy đã mà kệ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao