Đọc nhanh: 酒圣 (tửu thánh). Ý nghĩa là: rượu thiêng; rượu tiên. 最清的酒, tửu thánh.
酒圣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu thiêng; rượu tiên. 最清的酒
tửu thánh; tửu tiên对善饮之人的美称
✪ 2. tửu thánh
对善饮之人的美称或者最清的酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒圣
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 所有 的 圣诞 蛋酒 都 很 难 喝
- Tất cả Eggnog là khủng khiếp.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 这 圣诞 蛋酒 难 喝 极了
- Eggnog này thật khủng khiếp.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
酒›