Đọc nhanh: 不可避免 (bất khả tị miễn). Ý nghĩa là: không thể tránh khỏi.
不可避免 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tránh khỏi
unavoidably
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可避免
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
免›
可›
避›