Đọc nhanh: 速射 (tốc xạ). Ý nghĩa là: cháy nhanh.
速射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháy nhanh
rapid-fire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
速›