追随 zhuīsuí
volume volume

Từ hán việt: 【truy tuỳ】

Đọc nhanh: 追随 (truy tuỳ). Ý nghĩa là: đi theo; đuổi theo; theo đuôi; bám gót; đeo đuổi; noi gót; truy tuỳ; noi dấu. Ví dụ : - 追随左右 tuỳ tùng đi theo. - 追随潮流 theo trào lưu

Ý Nghĩa của "追随" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

追随 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi theo; đuổi theo; theo đuôi; bám gót; đeo đuổi; noi gót; truy tuỳ; noi dấu

跟随; 从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 左右 zuǒyòu

    - tuỳ tùng đi theo

  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 潮流 cháoliú

    - theo trào lưu

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 追随

✪ 1. 追随... ...足迹

Đi theo dấu chân của ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 追随 zhuīsuí 武元甲 wǔyuánjiǎ 大将 dàjiàng de 足迹 zújì 诗歌 shīgē 展览会 zhǎnlǎnhuì 拉开序幕 lākāixùmù

    - Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追随

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • volume volume

    - 风铃 fēnglíng 铛铛 dāngdāng 随风 suífēng yáo

    - Chuông gió leng keng lay động theo gió.

  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 潮流 cháoliú

    - theo trào lưu

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 左右 zuǒyòu

    - tuỳ tùng đi theo

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 武元甲 wǔyuánjiǎ 大将 dàjiàng de 足迹 zújì 诗歌 shīgē 展览会 zhǎnlǎnhuì 拉开序幕 lākāixùmù

    - Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao