Đọc nhanh: 不随意肌 (bất tuỳ ý cơ). Ý nghĩa là: cơ nhẵn; cơ trơn.
不随意肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ nhẵn; cơ trơn
平滑肌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不随意肌
- 不要 随意 嘞 嘞
- Không được tùy tiện nói lải nhải.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 不要 随意 悬揣 他人 想法
- Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 不要 随意 蔑 他人
- Đừng tùy tiện vu khống người khác.
- 我们 不能 随意 跨越国界
- Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
意›
肌›
随›