追尾 zhuīwěi
volume volume

Từ hán việt: 【truy vĩ】

Đọc nhanh: 追尾 (truy vĩ). Ý nghĩa là: tông vào đuôi xe; chạm vào đuôi xe. Ví dụ : - 保持车距严防追尾。 hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

Ý Nghĩa của "追尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

追尾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tông vào đuôi xe; chạm vào đuôi xe

机动车在行驶中,后一辆车的前部撞上前一辆车的尾部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追尾

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • volume volume

    - 人们 rénmen 追求 zhuīqiú 长寿 chángshòu

    - Mọi người theo đuổi trường thọ.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 不多 bùduō le 马上 mǎshàng jiù 可以 kěyǐ 煞尾 shāwěi

    - việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 追求 zhuīqiú 和平 hépíng 稳定 wěndìng de 社会 shèhuì 环境 huánjìng

    - Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小伙子 xiǎohuǒzi dōu zài zhuī 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang

    - hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao