Đọc nhanh: 迷惑不解 (mê hoặc bất giải). Ý nghĩa là: cảm thấy khó hiểu.
迷惑不解 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy khó hiểu
to feel puzzled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷惑不解
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 不要 被 他们 的 幌子 所 迷惑
- Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 她 的 答复 令 他们 困惑不解
- Câu trả lời của cô làm họ bối rối không hiểu.
- 他 脸上 流露出 迷惑不解 的 神情
- Trên mặt anh hiện lên vẻ bối rối.
- 令人 大惑不解 的 是 这类 谈话 也 在 继续
- Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
惑›
解›
迷›