Đọc nhanh: 衣不解带 (y bất giải đới). Ý nghĩa là: cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi.
衣不解带 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
形容日夜辛劳,不能安稳休息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣不解带
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 穿着 棉衣 睡觉 不 解乏
- mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
带›
衣›
解›