Đọc nhanh: 回笼 (hồi lung). Ý nghĩa là: hấp lại, thu hồi (tiền tệ). Ví dụ : - 货币回笼 thu hồi tiền tệ
回笼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hấp lại
把冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸
✪ 2. thu hồi (tiền tệ)
在社会上流通的货币回到发行的银行
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回笼
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
笼›