归期 guīqī
volume volume

Từ hán việt: 【quy kì】

Đọc nhanh: 归期 (quy kì). Ý nghĩa là: ngày về; ngày quay lại. Ví dụ : - 归期未定 chưa định ngày về

Ý Nghĩa của "归期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

归期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày về; ngày quay lại

返回的日期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 归期 guīqī 未定 wèidìng

    - chưa định ngày về

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归期

  • volume volume

    - 借阅 jièyuè de 书籍 shūjí 应该 yīnggāi zài 限期 xiànqī 之内 zhīnèi 归还 guīhuán 以免 yǐmiǎn 妨碍 fángài 流通 liútōng

    - Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.

  • volume volume

    - 按期 ànqī 归还 guīhuán

    - trả đúng thời hạn

  • volume volume

    - 归期 guīqī 未定 wèidìng

    - chưa định ngày về

  • volume volume

    - 逾期 yúqī 未归 wèiguī

    - quá hạn vẫn chưa trở về

  • volume volume

    - 连去 liánqù 带回 dàihuí 归齐 guīqí 不到 búdào 一个 yígè 星期 xīngqī

    - vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 期限 qīxiàn

    - thời hạn ba ngày.

  • volume volume

    - 已期 yǐqī nián 未归 wèiguī 故乡 gùxiāng

    - Đã tròn một năm anh ấy không về thăm quê hương.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao