Đọc nhanh: 归期 (quy kì). Ý nghĩa là: ngày về; ngày quay lại. Ví dụ : - 归期未定 chưa định ngày về
归期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày về; ngày quay lại
返回的日期
- 归期 未定
- chưa định ngày về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归期
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 按期 归还
- trả đúng thời hạn
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 他 已期 年 未归 故乡
- Đã tròn một năm anh ấy không về thăm quê hương.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
期›