Đọc nhanh: 折回 (chiết hồi). Ý nghĩa là: quay trở lại; nửa đường quay lại; lui gót, quay gót.
折回 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay trở lại; nửa đường quay lại; lui gót
半路返回
✪ 2. quay gót
回; 回到 (原来的地方)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折回
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 她 折回 学校 了
- Cô ấy quay về trường học rồi.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
折›