转告 zhuǎngào
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển cáo】

Đọc nhanh: 转告 (chuyển cáo). Ý nghĩa là: chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại; truyền báo. Ví dụ : - 请代为转告他们我会迟到。 Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.. - 转告我爸今天有聚会。 Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.. - 转告她会议已结束。 Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.

Ý Nghĩa của "转告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

转告 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại; truyền báo

把一方的话或情况告诉另一方

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 代为 dàiwéi 转告 zhuǎngào 他们 tāmen 我会 wǒhuì 迟到 chídào

    - Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - 转告 zhuǎngào 我爸 wǒbà 今天 jīntiān yǒu 聚会 jùhuì

    - Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.

  • volume volume

    - 转告 zhuǎngào 会议 huìyì 结束 jiéshù

    - Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转告

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 前不久 qiánbùjiǔ 宣告成立 xuāngàochénglì 开始运转 kāishǐyùnzhuàn

    - công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.

  • volume volume

    - qǐng 代为 dàiwéi 转告 zhuǎngào 他们 tāmen 我会 wǒhuì 迟到 chídào

    - Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - 转告 zhuǎngào 我爸 wǒbà 今天 jīntiān yǒu 聚会 jùhuì

    - Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 终于 zhōngyú 宣告 xuāngào yǒu le 好转 hǎozhuǎn 不久 bùjiǔ jiù 恢复健康 huīfùjiànkāng le

    - Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.

  • volume volume

    - 用力 yònglì yàn le 一下 yīxià 唾液 tuòyè 转身 zhuǎnshēn 面对 miànduì 那个 nàgè 控告 kònggào de rén

    - Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.

  • volume volume

    - 转告 zhuǎngào 会议 huìyì 结束 jiéshù

    - Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.

  • volume volume

    - qǐng 转告 zhuǎngào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Xin bạn hãy nói lại thông tin này cho anh ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi yóu 转告 zhuǎngào gěi

    - Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao