Đọc nhanh: 暗转 (ám chuyển). Ý nghĩa là: tắt đèn chuyển cảnh (trong kịch).
暗转 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắt đèn chuyển cảnh (trong kịch)
戏剧演至某一场或某一幕的中间,台上灯光暂时熄灭,表示剧情时间的推移,或者同时迅速换布景,表示地点的变动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗转
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
转›