Đọc nhanh: 转关系 (chuyển quan hệ). Ý nghĩa là: chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn).
转关系 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển sinh hoạt (Đảng hoặc Đoàn)
党派或团体的成员在调动时转移组织关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转关系
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
系›
转›