出轨 chūguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xuất quỹ】

Đọc nhanh: 出轨 (xuất quỹ). Ý nghĩa là: ngoại tình; cắm sừng, trật đường ray; trật bánh xe. Ví dụ : - 你对出轨的看法? Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?. - 他被发现出轨了。 Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.. - 出轨行为会破坏婚姻。 Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

Ý Nghĩa của "出轨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出轨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại tình; cắm sừng

(言语行动) 出乎常规之外

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 出轨 chūguǐ de 看法 kànfǎ

    - Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn 出轨 chūguǐ le

    - Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.

  • volume volume

    - 出轨行为 chūguǐxíngwéi huì 破坏 pòhuài 婚姻 hūnyīn

    - Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 接受 jiēshòu 丈夫 zhàngfū 出轨 chūguǐ

    - Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. trật đường ray; trật bánh xe

(火车、有轨电车等) 行驶时脱离轨道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这列 zhèliè 火车 huǒchē 半夜 bànyè 出轨 chūguǐ le

    - Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē yīn 轨道 guǐdào 故障 gùzhàng 发生 fāshēng le 出轨 chūguǐ

    - Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出轨

  • volume volume

    - 火车 huǒchē yīn 轨道 guǐdào 故障 gùzhàng 发生 fāshēng le 出轨 chūguǐ

    - Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.

  • volume volume

    - 出轨行为 chūguǐxíngwéi huì 破坏 pòhuài 婚姻 hūnyīn

    - Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

  • volume volume

    - yǒu 一棵树 yīkēshù héng zài 铁轨 tiěguǐ shàng 造成 zàochéng 机车 jīchē 出轨 chūguǐ

    - Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 接受 jiēshòu 丈夫 zhàngfū 出轨 chūguǐ

    - Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.

  • volume volume

    - 出轨行为 chūguǐxíngwéi 令人 lìngrén 不耻 bùchǐ

    - Hành vi ngoại tình khiến người ta coi thường.

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn 出轨 chūguǐ le

    - Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.

  • volume volume

    - duì 出轨 chūguǐ de 看法 kànfǎ

    - Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 出轨 chūguǐ hěn 失望 shīwàng

    - Bạn tôi ngoại tình tôi rất thất vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao