Đọc nhanh: 常轨 (thường quỹ). Ý nghĩa là: quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường. Ví dụ : - 这类事件,可以遵循常轨解决。 loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
常轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường
正常的、经常的方法或途径
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常轨
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
轨›