轨迹 guǐ jì
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ tích】

Đọc nhanh: 轨迹 (quỹ tích). Ý nghĩa là: quỹ tích, quỹ đạo. Ví dụ : - 他的轨迹很不寻常。 Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.. - 他的轨迹很特别。 Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.. - 这条轨迹很复杂。 Quỹ tích này rất phức tạp.

Ý Nghĩa của "轨迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轨迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quỹ tích

一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 特别 tèbié

    - Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - zhè tiáo 轨迹 guǐjì hěn 复杂 fùzá

    - Quỹ tích này rất phức tạp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quỹ đạo

比喻人生的经历或事物发展的路径

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 轨迹 guǐjì hěn 清晰 qīngxī

    - Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • volume volume

    - 物体 wùtǐ zài 轨迹 guǐjì shàng 移动 yídòng

    - Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨迹

  • volume volume

    - 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Không có một chút dấu tích nào.

  • volume volume

    - 物体 wùtǐ zài 轨迹 guǐjì shàng 移动 yídòng

    - Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.

  • volume

    - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 特别 tèbié

    - Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - zhè tiáo 轨迹 guǐjì hěn 复杂 fùzá

    - Quỹ tích này rất phức tạp.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 轨迹 guǐjì hěn 清晰 qīngxī

    - Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 访问 fǎngwèn le 故乡 gùxiāng de 古迹 gǔjì

    - Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao