Đọc nhanh: 道德规范 (đạo đức quy phạm). Ý nghĩa là: quy phạm đạo đức. Ví dụ : - 他婚后过着合乎道德规范的生活。 Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
道德规范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy phạm đạo đức
人们在道德生活中应当遵循的行为准则
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德规范
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 这是 起码 的 道德规范
- Đây là quy phạm đạo đức tối thiểu.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
范›
规›
道›