Các biến thể (Dị thể) của 轨
䡄 𧗢 𨑍
軌
轨 là gì? 轨 (Quỹ). Bộ Xa 車 (+2 nét). Tổng 6 nét but (一フ丨一ノフ). Ý nghĩa là: 1. cỡ bánh xe, 2. vết bánh xe. Từ ghép với 轨 : 鐵軌 Đường ray, đường rầy, 出軌 Trật đường rầy, trật bánh, 不軌 Không theo phép tắc, 走上正軌 Đi vào nề nếp. Chi tiết hơn...