Đọc nhanh: 车固定外腰三花条 (xa cố định ngoại yêu tam hoa điều). Ý nghĩa là: May cố định 3 hoa điều lên MG HN.
车固定外腰三花条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May cố định 3 hoa điều lên MG HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定外腰三花条
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
固›
外›
定›
条›
腰›
花›
车›