Đọc nhanh: 车外腰三花条 (xa ngoại yêu tam hoa điều). Ý nghĩa là: May HĐ vào mũ giày HN.
车外腰三花条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May HĐ vào mũ giày HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车外腰三花条
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
外›
条›
腰›
花›
车›