tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng】

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: nằm. Ví dụ : - 躺在床上休息。 Nằm trên giường nghỉ ngơi.. - 一棵大树横躺在路上。 Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.. - 她懒洋洋地躺在沙发上。 Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 2

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nằm

身体倒在地上或其他物体上也指车辆、器具等倒在地上

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Nằm trên giường nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 大树 dàshù 横躺 héngtǎng zài 路上 lùshàng

    - Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.

  • volume volume

    - 懒洋洋 lǎnyāngyāng tǎng zài 沙发 shāfā shàng

    - Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 趟 + 在 + 地上/床上/沙发上 + Động từ

Nằm ở đâu làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - tǎng zài 床上 chuángshàng 写日记 xiěrìjì

    - Cô ấy đã nằm trên giường để viết nhật ký.

  • volume

    - 昨晚 zuówǎn tǎng zài 地上 dìshàng zuò 瑜伽 yújiā

    - Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.

  • volume

    - tǎng zài 外面 wàimiàn 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. 躺 + 好/下/平

nằm xuống; nằm yên

Ví dụ:
  • volume

    - 小明 xiǎomíng tǎng hǎo 以后 yǐhòu 妈妈 māma 开始 kāishǐ gěi 讲故事 jiǎnggùshì

    - Sau khi Tiểu Minh nằm xuống, mẹ cậu bắt đầu kể chuyện cho cậu nghe.

  • volume

    - qǐng 躺平 tǎngpíng 我要 wǒyào gěi 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ le

    - Xin hãy nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra cho bạn.

✪ 3. 躺 + 着 + Động từ (读书、看电视、聊天)

đang nằm và làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - tǎng zhe 聊天 liáotiān 朋友 péngyou 分享 fēnxiǎng 生活 shēnghuó

    - Cô ấy đang nằm trò chuyện với bạn bè, chia sẻ cuộc sống.

  • volume

    - tǎng zhe 看电视 kàndiànshì

    - Tôi đang nằm coi TV.

✪ 4. Nơi chốn (床上、沙发上、地上) + 趟 + 着 + Tân ngữ

ai; cái gì đang nằm ở đâu

Ví dụ:
  • volume

    - 地上 dìshàng tǎng zhe 一个 yígè rén

    - Có một người nằm trên đất.

  • volume

    - 马路上 mǎlùshàng tǎng zhe 一只 yīzhī māo

    - Có một chú mèo nằm trên đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 地上 dìshàng tǎng zhe 一个 yígè rén

    - Có một người nằm trên đất.

  • volume volume

    - tǎng zài 病床 bìngchuáng shàng 觉得 juéde 一天 yìtiān de 时间 shíjiān zhēn nán 打发 dǎfā

    - trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā tǎng zhe shá gàn 真爽 zhēnshuǎng

    - Nằm không ở nhà thật sướng.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn tǎng zhe 不是 búshì 外人 wàirén

    - Cậu cứ nằm đi, tớ đâu phải người ngoài.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 竞争 jìngzhēng 选择 xuǎnzé le 躺平 tǎngpíng

    - Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.

  • volume volume

    - hái zài 床上 chuángshàng 慵懒 yōnglǎn tǎng zhe

    - Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng tǎng zhe 一只 yīzhī māo

    - Có một chú mèo nằm trên đường.

  • - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 整天 zhěngtiān tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Vì bị ốm, tôi nằm nghỉ trên giường suốt cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao