Đọc nhanh: 趴伏 (bát phục). Ý nghĩa là: để co rúm, nằm sấp.
趴伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để co rúm
to crouch
✪ 2. nằm sấp
to lie prone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趴伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 趴在 桌子 上
- Anh ấy nằm bò trên bàn.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
趴›