趴伏 pā fú
volume volume

Từ hán việt: 【bát phục】

Đọc nhanh: 趴伏 (bát phục). Ý nghĩa là: để co rúm, nằm sấp.

Ý Nghĩa của "趴伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趴伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để co rúm

to crouch

✪ 2. nằm sấp

to lie prone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趴伏

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy nằm bò trên bàn.

  • volume volume

    - 游击队员 yóujīduìyuán 趴伏 pāfú zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 起伏 qǐfú jiào xiǎo

    - Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.

  • volume volume

    - bèi 正义 zhèngyì de 力量 lìliàng 所伏 suǒfú

    - Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 近来 jìnlái le 许多 xǔduō

    - Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình