volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: nằm sấp; nằm bò, cúi xuống; toài; nhoài; phủ phục. Ví dụ : - 小狗趴在门口。 Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.. - 他趴在桌子上。 Anh ấy nằm bò trên bàn.. - 孩子趴在地上找玩具。 Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nằm sấp; nằm bò

俯卧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy nằm bò trên bàn.

✪ 2. cúi xuống; toài; nhoài; phủ phục

上身前倾倚靠在物体上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi 趴在 pāzài 地上 dìshàng zhǎo 玩具 wánjù

    - Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng 画图 huàtú

    - Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy nằm bò trên bàn.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • volume volume

    - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng 画图 huàtú

    - Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 趴在 pāzài 地上 dìshàng zhǎo 玩具 wánjù

    - Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.

  • volume volume

    - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ trái nghĩa