躺椅 tǎngyǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thảng ỷ】

Đọc nhanh: 躺椅 (thảng ỷ). Ý nghĩa là: ghế nằm; ghế dựa.

Ý Nghĩa của "躺椅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躺椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế nằm; ghế dựa

靠背特别长而向后倾斜的椅子,人可以斜躺在上面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺椅

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - 安详 ānxiáng 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 挪开 nuókāi 椅子 yǐzi

    - Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy ngồi trên ghế nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn hén dòng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

  • volume volume

    - 实在 shízài tài 疲倦 píjuàn le tǎng xià 便 biàn 进入 jìnrù le 梦乡 mèngxiāng

    - Anh ấy thực sự mệt mỏi lắm rồi, vừa đặt lưng xuống là gởi hồn vào trong mộng.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng tǎng zhe 一只 yīzhī māo

    - Có một chú mèo nằm trên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao