躺柜 tǎng guì
volume volume

Từ hán việt: 【thảng cử】

Đọc nhanh: 躺柜 (thảng cử). Ý nghĩa là: rương; hòm; tủ ly.

Ý Nghĩa của "躺柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躺柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rương; hòm; tủ ly

一种平放的较矮的柜子,长方形,上面有盖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺柜

  • volume volume

    - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衬衣 chènyī

    - Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - tǎng zài 病床 bìngchuáng shàng 觉得 juéde 一天 yìtiān de 时间 shíjiān zhēn nán 打发 dǎfā

    - trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.

  • volume volume

    - tǎng zài 床上 chuángshàng 看书 kànshū

    - Anh ta nằm trên giường đọc sách.

  • volume volume

    - guì 顶上 dǐngshàng de 书够 shūgòu 下来 xiàlai

    - Anh ấy với lấy sách từ trên tủ xuống.

  • volume volume

    - tǎng zài 外面 wàimiàn 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.

  • volume volume

    - tǎng xià jiù 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy vừa nằm xuống đã ngủ say.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng tǎng zhe 一只 yīzhī māo

    - Có một chú mèo nằm trên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao