Đọc nhanh: 躺柜 (thảng cử). Ý nghĩa là: rương; hòm; tủ ly.
躺柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rương; hòm; tủ ly
一种平放的较矮的柜子,长方形,上面有盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺柜
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 他 躺 在 病床 上 , 觉得 一天 的 时间 真 难 打发
- trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
- 他 躺 在 床上 看书
- Anh ta nằm trên giường đọc sách.
- 他 把 柜 顶上 的 书够 下来
- Anh ấy với lấy sách từ trên tủ xuống.
- 他 躺 在 外面 晒太阳
- Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.
- 他 躺 下 就 睡着 了
- Anh ấy vừa nằm xuống đã ngủ say.
- 马路上 躺 着 一只 猫
- Có một chú mèo nằm trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
躺›