Đọc nhanh: 中央金融管理委员会 (trung ương kim dung quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Tài chính-Quản trị trung ương.
中央金融管理委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Tài chính-Quản trị trung ương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央金融管理委员会
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
员›
央›
委›
理›
管›
融›
金›