Đọc nhanh: 越南国家银行 (việt na quốc gia ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
越南国家银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
越南国家银行(越南文:Ngân hàng Nhà nước Việt Nam),是越南的中央银行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南国家银行
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 应 越南 国家 主席 的 邀请
- Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.
- 越南 是 个 发展中国家
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 越南 是 一个 美丽 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
国›
家›
行›
越›
银›