总书记 zǒng shūjì
volume volume

Từ hán việt: 【tổng thư ký】

Đọc nhanh: 总书记 (tổng thư ký). Ý nghĩa là: Tổng bí thư, tổng thư ký, tổng bí thư.

Ý Nghĩa của "总书记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总书记 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Tổng bí thư

总书记或称第一书记,正式名称多为中央委员会总书记或中央委员会第一书记,一般是政党最高负责人的称谓。「总书记」英文翻译为“General Secretary”,而“General Secretary”于非政党机构通常译为「秘书长」,但为了与政党职务区分多称“Secretary-general”。

✪ 2. tổng thư ký

✪ 3. tổng bí thư

在一些政党或政府机构中的主要行政官如联合国中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总书记

  • volume volume

    - 总书记 zǒngshūji

    - Tổng bí thư.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 零食 língshí zài 书本 shūběn

    - Anh ấy luôn giấu đồ ăn vặt trong sách.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji 会见 huìjiàn 越共 yuègòng 总书记 zǒngshūji 阮富仲 ruǎnfùzhòng

    - Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.

  • volume volume

    - 党支部 dǎngzhībù 书记 shūji 兼任 jiānrèn 车间主任 chējiānzhǔrèn

    - thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.

  • volume volume

    - shì 党委 dǎngwěi 书记 shūji jiān 副厂长 fùchǎngzhǎng

    - Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji 出席 chūxí 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng shì 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 总书记 zǒngshūji

    - Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao