Đọc nhanh: 越南军事技术学院 (việt na quân sự kĩ thuật học viện). Ý nghĩa là: Học viện Kỹ thuật Quân sự Hà Nội.
✪ 1. Học viện Kỹ thuật Quân sự Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南军事技术学院
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
南›
学›
技›
术›
越›
院›