Đọc nhanh: 加州技术学院 (gia châu kĩ thuật học viện). Ý nghĩa là: Viện Công nghệ California (Caltech), cũng được viết 加州理工學院 | 加州理工学院.
加州技术学院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Công nghệ California (Caltech)
California Institute of Technology (Caltech)
✪ 2. cũng được viết 加州理工學院 | 加州理工学院
also written 加州理工學院|加州理工学院
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加州技术学院
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 我们 想 向 各 学校 推介 最新 的 技术
- Chúng tôi muốn giới thiệu công nghệ mới nhất tới các trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
学›
州›
技›
术›
院›