Đọc nhanh: 教育管理学院 (giáo dục quản lí học viện). Ý nghĩa là: Học viện Quản lý Giáo dục.
教育管理学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện Quản lý Giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育管理学院
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
教›
理›
管›
育›
院›